Từng được mệnh danh là “bệnh nhà giàu”, nhưng ngày nay khi chất lượng cuộc sống ngày được nâng cao với đa dạng thực phẩm và chế độ ăn không lành mạnh thì tình trạng dân số mắc bệnh gout (gút) ngày càng gia tăng.
Để hiểu rõ hơn về căn bệnh này cũng như cách phòng ngừa và điều trị, mời mọi người cùng BIC NANO CELL đi vào tìm hiểu qua bài viết này nhé!
1. Bệnh gout (gút) là gì?
Bệnh gout (hay còn gọi là gút) là một loại viêm khớp do sự lắng đọng các tinh thể urat (một dạng muối của axit uric) tại các khớp. Khi nồng độ axit uric trong máu quá cao, nó kết tinh thành các tinh thể nhỏ, sắc nhọn và tích tụ trong các khớp, gây ra viêm, đau và sưng.
Các cơn đau thường xuất hiện đột ngột, đặc biệt vào ban đêm, và thường bắt đầu ở khớp ngón chân cái. Bệnh gout có liên quan mật thiết đến chế độ ăn uống, tình trạng béo phì, di truyền và một số loại thuốc có thể làm tăng nồng độ axit uric.
Bệnh gout nếu không được điều trị kịp thời có thể gây tổn thương vĩnh viễn cho khớp và các cơ quan khác như thận. Tuy nhiên, với lối sống lành mạnh và điều trị thích hợp, bệnh gout có thể được kiểm soát hiệu quả.
2. Nguyên nhân gây bệnh gout
Bình thường, nồng độ axit uric trong máu được duy trì ổn định với mức: 210 – 420 umol/L ở nam giới và 150 – 350 umol/L ở nữ giới. Khi thận không thể thải loại axit uric hiệu quả hoặc cơ thể sản xuất quá nhiều, thì axit uric sẽ tích tụ trong máu, dẫn đến nguy cơ mắc bệnh gout.
Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến bệnh gout là do tiêu thụ quá nhiều các thực phẩm giàu purin – một hợp chất tự nhiên có trong một số loại thịt, cá, hải sản. Khi tiêu hóa purin, cơ thể chuyển hóa chúng thành axit uric. Nếu tiêu thụ quá nhiều thực phẩm chứa purin, lượng axit uric sẽ tăng cao, dẫn đến sự lắng đọng tinh thể urat trong khớp.
Các tinh thể urat dư thừa có thể tích tụ trong khớp trong nhiều năm mà không có triệu chứng rõ rệt. Tuy nhiên, khi số lượng tinh thể này tăng lên đáng kể, chúng cọ xát vào lớp màng hoạt dịch trong khớp, gây ra sưng, viêm và đau đớn dữ dội, dẫn đến các đợt gout cấp.
Nguyên nhân gây gout được chia thành hai loại chính:
Nguyên nhân nguyên phát (vô căn): Đây là nguyên nhân phổ biến nhất, liên quan đến yếu tố di truyền hoặc cơ địa. Người mắc bệnh gout vô căn có khả năng tổng hợp purin quá mức, dẫn đến nồng độ axit uric cao.
Nguyên nhân thứ phát: Tăng axit uric máu có thể là hậu quả của các bệnh lý khác như bệnh đa hồng cầu, bệnh bạch cầu tủy mạn, bệnh Hodgkin, hoặc sau khi sử dụng thuốc điều trị bệnh lý ác tính. Các bệnh này ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất, làm tăng sản sinh axit uric trong máu.
3. Triệu chứng khi mắc bệnh gout
Đau khớp dữ dội: Đau đột ngột và thường xuất hiện vào ban đêm.
Sưng tấy và đỏ: Khớp bị viêm, sưng đỏ và rất nhạy cảm.
Cảm giác nóng: Khớp bị tổn thương có thể cảm thấy nóng rát.
Giới hạn vận động: Khó khăn trong việc di chuyển hoặc vận động khớp bị ảnh hưởng.
4. Phân loại gout
Bệnh gout có thể được phân loại dựa trên giai đoạn tiến triển của bệnh:
Tăng acid uric máu không triệu chứng: Đây là giai đoạn mà nồng độ acid uric trong máu tăng cao nhưng chưa gây ra triệu chứng bên ngoài. Ở giai đoạn này, người bệnh chưa cần điều trị, mặc dù tinh thể urat có thể đã bắt đầu lắng đọng trong mô và gây tổn thương nhẹ. Nếu xét nghiệm máu cho thấy acid uric tăng nhưng chưa có biểu hiện lâm sàng, người bệnh nên thăm khám chuyên khoa cơ xương khớp để được tư vấn phù hợp.
Bệnh gout cấp tính: Đây là giai đoạn các tinh thể urat lắng đọng trong khớp gây viêm và đau dữ dội. Các tinh thể này có cấu trúc nhỏ, cứng và sắc nhọn, cọ xát vào bao hoạt dịch của khớp, gây sưng đau và viêm. Các đợt gout cấp thường được “kích hoạt” khi người bệnh bị căng thẳng, tiêu thụ rượu, thức ăn giàu purin, hoặc gặp lạnh.
Gout mãn tính – giai đoạn tạm ổn định giữa các đợt cấp: Ở giai đoạn này, bệnh nhân không có triệu chứng đau nhưng các tinh thể urat vẫn tiếp tục lắng đọng trong mô. Các đợt gout cấp tái phát không đều đặn, có thể từ vài tháng đến vài năm tùy thuộc vào quá trình điều trị và lối sống. Theo thống kê, có khoảng 62% bệnh nhân bị tái phát trong năm đầu tiên.
Gout mãn tính có biến chứng: Đây là giai đoạn bệnh trở nặng với sự xuất hiện của các hạt tophi xung quanh khớp, trong cơ, hoặc trong thận. Nếu không điều trị kịp thời, bệnh có thể gây tổn thương nghiêm trọng ở khớp và thận, dẫn đến suy nhược cơ thể.
Giả gout: Đây là một tình trạng dễ nhầm lẫn với gout, được gây ra bởi sự lắng đọng của tinh thể calcium pyrophosphate dihydrate, không phải tinh thể urat. Các triệu chứng giống gout, nhưng mức độ đau và viêm thường nhẹ hơn. Phương pháp điều trị cũng khác biệt so với bệnh gout.
5. Những đối tượng dễ mắc bệnh gout
Bệnh gout là một tình trạng viêm khớp có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan trong cơ thể. Với xu hướng trẻ hóa và ngày càng phổ biến, bệnh có thể xuất hiện ở bất kỳ ai. Tuy nhiên, một số nhóm có nguy cơ cao hơn, bao gồm:
- Nam giới sau tuổi 40: Hơn 80% bệnh nhân gout là nam giới trên 40 tuổi. Thói quen sinh hoạt không lành mạnh, như lạm dụng rượu bia, thuốc lá, chất kích thích và tiêu thụ nhiều đạm động vật làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Phụ nữ sau mãn kinh: Sau mãn kinh, phụ nữ dễ bị rối loạn nội tiết tố, đặc biệt là giảm estrogen – hormone giúp thận thải acid uric. Mặc dù tỷ lệ mắc gout ở phụ nữ thấp hơn nam giới, nhưng những người có lối sống không lành mạnh và tiêu thụ nhiều rượu bia cũng có nguy cơ cao mắc bệnh.
- Yếu tố di truyền: Nghiên cứu đã xác định có hơn 5 loại gen liên quan đến nguy cơ mắc gout. Nếu gia đình có người mắc bệnh, nguy cơ bị gout sẽ cao hơn.
- Lối sống không lành mạnh: Lạm dụng rượu bia làm giảm khả năng thải trừ acid uric, kết hợp với chế độ ăn nhiều purin càng làm tăng lượng acid uric trong máu.
- Sử dụng thuốc: Một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc lợi tiểu và thuốc chứa salicylate, có thể làm tăng nồng độ acid uric trong máu.
- Thừa cân, béo phì: Thừa cân làm gia tăng sản xuất acid uric vì có nhiều mô cơ thể tham gia chuyển hóa. Mỡ thừa cũng làm tăng viêm toàn thân do các cytokine gây viêm được sản sinh từ các tế bào mỡ.
- Các vấn đề sức khỏe khác: Bệnh thận hoặc suy thận ảnh hưởng đến khả năng loại bỏ acid uric, dẫn đến tăng nguy cơ gout. Các bệnh lý khác liên quan đến gout bao gồm tăng huyết áp, tiểu đường và hội chứng chuyển hóa.
6. Biến chứng của bệnh gout
Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh gout có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm, bao gồm:
- Sỏi thận: Khoảng 20% bệnh nhân gout bị sỏi thận do sự tích tụ của tinh thể urat và calci, hình thành sỏi thận. Điều này gây suy giảm chức năng thận, tắc nghẽn và nhiễm trùng đường tiết niệu.
- Giảm độ lọc cầu thận: Bệnh gout có thể làm suy giảm chức năng lọc của thận, ảnh hưởng đến khả năng thải loại các chất thải ra khỏi cơ thể.
- Bệnh tim thiếu máu cục bộ: Tình trạng nặng của gout có liên quan đến tỷ lệ cao mắc bệnh tim mạch, đặc biệt là thiếu máu cơ tim.
- Nguy cơ hoại tử khớp và tàn phế: Khi các hạt tophi vỡ ra, chúng có thể gây loét, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập, dẫn đến viêm khớp và hủy hoại khớp nếu không được điều trị kịp thời.
- Hẹp động mạch: Gout làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch, dẫn đến nguy cơ đột quỵ, đau tim và các vấn đề về tim mạch khác.
- Thoái hóa khớp: Các tinh thể urat và hạt tophi cứng có thể gây tổn thương khớp, dẫn đến thoái hóa và hạn chế vận động.
- Tăng nguy cơ ung thư: Một số nghiên cứu cho thấy bệnh nhân gout có nguy cơ cao mắc một số loại ung thư, đặc biệt là ung thư tuyến tiền liệt.
- Sức khỏe tâm thần: Bệnh gout có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe tâm lý, trong đó có trầm cảm do đau đớn kéo dài và hạn chế sinh hoạt.
- Rối loạn cương dương: Nam giới mắc bệnh gout có nguy cơ bị rối loạn cương dương cao hơn do ảnh hưởng của bệnh lên hệ tuần hoàn.
7. Các phương pháp điều trị gout phổ biến hiện nay
Việc điều trị gout cần kết hợp nhiều phương pháp từ thay đổi lối sống đến dùng thuốc. Các phương pháp điều trị phổ biến bao gồm:
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Như ibuprofen, naproxen giúp giảm đau và sưng trong các cơn gout cấp tính.
- Colchicine: Thuốc này được dùng để giảm đau trong các đợt gout cấp, nhưng cần chú ý tới tác dụng phụ như buồn nôn, tiêu chảy.
- Thuốc corticosteroid: Nếu bệnh nhân không đáp ứng tốt với NSAIDs hoặc colchicine, các loại thuốc chứa corticosteroid như prednisone có thể được sử dụng.
- Thuốc giảm axit uric: Allopurinol hoặc febuxostat giúp giảm nồng độ axit uric trong máu, ngăn ngừa các cơn gout tái phát.
- Chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh: Hạn chế thực phẩm giàu purin, rượu bia, tăng cường uống nước và duy trì cân nặng hợp lý là những biện pháp phòng ngừa và hỗ trợ điều trị hiệu quả.
- Phương pháp điều trị bằng PRP (Huyết tương giàu tiểu cầu): Một phương pháp hiện đại, giúp kích thích phục hồi tổn thương khớp và cải thiện triệu chứng bệnh gout, giảm các cơn đau và sưng tấy.
Lưu ý: Bệnh nhân cần sử dụng thuốc dưới sự tư vấn của bác sĩ để đảm bảo phù hợp và an toàn cho quá trình điều trị.
Xem thêm video: 8 Thực phẩm tốt cho người bệnh gout
8. Cách phòng ngừa bệnh gout
Để phòng ngừa bệnh gout, chúng ta cần:
- Kiểm soát cân nặng: Duy trì cân nặng hợp lý giúp giảm nguy cơ mắc bệnh.
- Chế độ ăn uống cân đối: Giảm thực phẩm giàu purin, tăng cường rau củ và trái cây.
- Uống đủ nước: Giúp cơ thể loại bỏ axit uric hiệu quả hơn.
- Tập thể dục đều đặn: Duy trì sức khỏe tổng thể và khả năng chuyển hóa của cơ thể.
Bệnh gout có thể gây ra nhiều phiền toái và biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời. Bằng cách thay đổi lối sống và kết hợp với các phương pháp điều trị phù hợp, người bệnh có thể kiểm soát tốt tình trạng bệnh và ngăn ngừa các cơn gout tái phát. Và đừng quên tham khảo ý kiến bác sĩ để có phác đồ điều trị gout phù hợp và an toàn nhất.
XEM NGAY VIDEO 6 THỰC PHẨM NGƯỜI BỆNH GOUT KHÔNG NÊN ĂN
Cảm ơn bạn đã xem đến hết bài viết Bệnh gout (gút): Nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị của Phòng khám đa khoa BIC NANO CELL. Nếu như bạn còn có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến bệnh gout thì đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được các bác sĩ tư vấn tận tình và nhanh chóng nhất!